You are here
boon là gì?
boon (buːn )
Dịch nghĩa: mối lợi
Danh từ
Dịch nghĩa: mối lợi
Danh từ
Ví dụ:
"The new job was a great boon for his career.
Công việc mới là một sự thuận lợi lớn cho sự nghiệp của anh ấy. "
Công việc mới là một sự thuận lợi lớn cho sự nghiệp của anh ấy. "