You are here
booklet là gì?
booklet (ˈbʊklɪt )
Dịch nghĩa: cuốn sách nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: cuốn sách nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The booklet provided detailed information about the event.
Tập sách cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện. "
Tập sách cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện. "