You are here
bonze là gì?
bonze (bɒnz )
Dịch nghĩa: nhà sư
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà sư
Danh từ
Ví dụ:
"The bonze was an esteemed member of the monastery.
Tu sĩ là một thành viên được kính trọng trong tu viện. "
Tu sĩ là một thành viên được kính trọng trong tu viện. "