You are here
bony là gì?
bony (ˈboʊni )
Dịch nghĩa: nhiều xương
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều xương
Tính từ
Ví dụ:
"The bony structure of the skeleton was evident in the x-ray.
Cấu trúc xương lồi lõm của bộ xương rõ ràng trong ảnh chụp X-quang. "
Cấu trúc xương lồi lõm của bộ xương rõ ràng trong ảnh chụp X-quang. "