Từ bomber có 2 nghĩa phổ biến:

-
Máy bay ném bom → (danh từ)
-
Áo bomber (bomber jacket) → loại áo khoác dáng ngắn, có bo chun ở cổ tay và gấu áo.
Ngoài ra, ít gặp hơn:
3. Người đặt bom / kẻ đánh bom
4. Trong thể thao (đặc biệt bóng chày, khúc côn cầu): tay ném mạnh, người tấn công mạnh
Lưu ý khi sử dụng “bomber”
-
Nếu nói về thời trang, cần dùng đầy đủ:
bomber jacket = áo khoác bomber -
Khi nói về chiến tranh hoặc quân sự, “bomber” gần như luôn là máy bay ném bom, không phải áo.
-
Nghĩa người đánh bom khá nhạy cảm — cần dùng đúng ngữ cảnh và tránh trong giao tiếp thông thường.
-
Trong văn thể thao, nghĩa “người tấn công mạnh” chỉ xuất hiện trong các đội/tên biệt danh (ví dụ: Bronx Bombers).
