You are here

bomber là gì?

bomber (bɑmbər )
Dịch nghĩa: Người đặt bom, Máy bay ném bom
Danh từ

Từ bomber có 2 nghĩa phổ biến:

Bomber
Bomber

  1. Máy bay ném bom → (danh từ)

  2. Áo bomber (bomber jacket) → loại áo khoác dáng ngắn, có bo chun ở cổ tay và gấu áo.

Ngoài ra, ít gặp hơn:
3. Người đặt bom / kẻ đánh bom
4. Trong thể thao (đặc biệt bóng chày, khúc côn cầu): tay ném mạnh, người tấn công mạnh

Lưu ý khi sử dụng “bomber”

  • Nếu nói về thời trang, cần dùng đầy đủ:
    bomber jacket = áo khoác bomber

  • Khi nói về chiến tranh hoặc quân sự, “bomber” gần như luôn là máy bay ném bom, không phải áo.

  • Nghĩa người đánh bom khá nhạy cảm — cần dùng đúng ngữ cảnh và tránh trong giao tiếp thông thường.

  • Trong văn thể thao, nghĩa “người tấn công mạnh” chỉ xuất hiện trong các đội/tên biệt danh (ví dụ: Bronx Bombers).

Ví dụ:
  • The bomber dropped two bombs before returning to base.
    Máy bay ném bom đã thả hai quả bom trước khi quay về căn cứ.

  • He is wearing a black bomber jacket today.
    Hôm nay anh ấy đang mặc một chiếc áo bomber màu đen.

  • The police arrested a suspected bomber last night.
    Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm đánh bom tối qua.

  • This brand just released a new line of bomber jackets.
    Thương hiệu này vừa ra mắt một dòng áo bomber mới.

  • The team is known as the Bombers because of their powerful hitters.
    Đội đó được gọi là “Bombers” vì họ có những tay đánh cực mạnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến