You are here

Beach là gì?

Beach (biːʧ)
Dịch nghĩa: Bờ biển

Beach dịch sang tiếng Việt là: bãi biểnbiển (trong nghĩa nơi có cát, nước biển, để tắm biển)

Beach
Beach

Lưu ý khi sử dụng từ “beach”

1. “Beach” luôn chỉ khu vực cát, ven biển, nơi người ta có thể tắm biển hoặc đi dạo.

Không dùng “beach” để chỉ:

  • biển nói chung / đại dương → phải dùng sea hoặc ocean.

Ví dụ:

  • “I love the sea.” → Tôi thích biển (không phải bãi biển).

  • “I love the beach.” → Tôi thích bãi biển (nơi tắm, có cát).

2. Tính từ đi cùng

Bạn có thể gặp:

  • sandy beach = bãi biển cát

  • beautiful beach = bãi biển đẹp

  • private beach = bãi biển riêng

3. Phát âm dễ nhầm

“Beach” /biːtʃ/
Không phát âm sai thành từ nhạy cảm khác.

Ví dụ:
  • We spent the whole day at the beach.
    → Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển.

  • This beach is famous for its white sand.
    → Bãi biển này nổi tiếng với cát trắng.

  • They walked along the beach at sunset.
    → Họ đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.

  • There are many hotels near the beach.
    → Có nhiều khách sạn gần bãi biển.

  • The children are building sandcastles on the beach.
    → Lũ trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến