You are here

Banana là gì?

Banana (bəˈnɑːnə)
Dịch nghĩa: Quả chuối

Từ “banana” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “chuối”.

Banana
Banana

Lưu ý khi sử dụng:

  1. Số nhiều: “banana” → “bananas” (nhiều quả chuối).

  2. Danh từ đếm được: Có thể dùng với mạo từ “a” hoặc số lượng: a banana, two bananas.

  3. Nghĩa bóng: Trong tiếng lóng, “go bananas” nghĩa là “trở nên điên rồ, phát điên”.

  4. Tránh nhầm lẫn: Không dùng “banana” để chỉ cây chuối; “banana tree” mới là cây chuối.

  5. Ẩm thực: Chuối có thể được ăn sống hoặc chế biến, nên “banana” thường gắn với món ăn, sinh tố, bánh, v.v.

Ví dụ:
  • I eat a banana every morning.
    → Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng.

  • She bought three bananas at the market.
    → Cô ấy mua ba quả chuối ở chợ.

  • Bananas are rich in potassium.
    Chuối giàu kali.

  • He went bananas when he heard the news.
    → Anh ấy phát điên khi nghe tin đó.

  • I like banana bread for breakfast.
    → Tôi thích bánh chuối cho bữa sáng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến