You are here
backtrack là gì?
backtrack (ˈbæktræk )
Dịch nghĩa: quay về theo lối cũ
Động từ
Dịch nghĩa: quay về theo lối cũ
Động từ
Ví dụ:
"He decided to backtrack after realizing he was lost.
Anh ấy quyết định quay lại sau khi nhận ra mình bị lạc. "
Anh ấy quyết định quay lại sau khi nhận ra mình bị lạc. "