"Background" là một danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là "nền", "bối cảnh", "lý lịch" hoặc "phông nền", tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Các nghĩa phổ biến:
-
Phông nền / nền phía sau
→ Chỉ phần phía sau một chủ thể (trong ảnh, tranh, sân khấu…)-
Ví dụ:
-
The mountains in the background are beautiful.
→ Những ngọn núi ở phía sau (phông nền) rất đẹp.
-
-
-
Bối cảnh / hoàn cảnh (xã hội, lịch sử, văn hóa…)
→ Những thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, môi trường xảy ra sự việc.-
Ví dụ:
-
The story is set against the background of World War II.
→ Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh Thế chiến thứ hai.
-
-
-
Lý lịch / xuất thân / trình độ (học vấn, gia đình, kinh nghiệm…)
→ Nói về quá khứ hoặc nguồn gốc của một người.-
Ví dụ:
-
She has a background in marketing.
→ Cô ấy có nền tảng (kinh nghiệm) trong lĩnh vực marketing.
-
-
-
Âm thanh nền / tiếng nền
→ Tiếng phát ra không phải là chủ yếu, thường xuất hiện trong phim, bản tin.-
Ví dụ:
-
I could hear background noise while talking.
→ Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn nền khi đang nói chuyện.
-
-
-
Chạy ngầm / nền (máy tính)
→ Hoạt động đang diễn ra ở chế độ ẩn, không hiển thị chính.-
Ví dụ:
-
The app keeps running in the background.
→ Ứng dụng tiếp tục chạy ngầm.
-
-