You are here

Background là gì?

Background (ˈbækɡraʊnd)
Dịch nghĩa: Bối cảnh

"Background" là một danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là "nền", "bối cảnh", "lý lịch" hoặc "phông nền", tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Background
Background

Các nghĩa phổ biến:

  1. Phông nền / nền phía sau
    → Chỉ phần phía sau một chủ thể (trong ảnh, tranh, sân khấu…)

    • Ví dụ:

      • The mountains in the background are beautiful.
        → Những ngọn núi ở phía sau (phông nền) rất đẹp.

  2. Bối cảnh / hoàn cảnh (xã hội, lịch sử, văn hóa…)
    → Những thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, môi trường xảy ra sự việc.

    • Ví dụ:

      • The story is set against the background of World War II.
        → Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh Thế chiến thứ hai.

  3. Lý lịch / xuất thân / trình độ (học vấn, gia đình, kinh nghiệm…)
    → Nói về quá khứ hoặc nguồn gốc của một người.

    • Ví dụ:

      • She has a background in marketing.
        → Cô ấy có nền tảng (kinh nghiệm) trong lĩnh vực marketing.

  4. Âm thanh nền / tiếng nền
    → Tiếng phát ra không phải là chủ yếu, thường xuất hiện trong phim, bản tin.

    • Ví dụ:

      • I could hear background noise while talking.
        → Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn nền khi đang nói chuyện.

  5. Chạy ngầm / nền (máy tính)
    → Hoạt động đang diễn ra ở chế độ ẩn, không hiển thị chính.

    • Ví dụ:

      • The app keeps running in the background.
        → Ứng dụng tiếp tục chạy ngầm.

Ví dụ:
  • There was a beautiful sunset in the background of the photo.
    → Có một hoàng hôn tuyệt đẹp ở phía sau bức ảnh.

  • She comes from a poor background but became successful.
    → Cô ấy xuất thân nghèo khó nhưng đã thành công.

  • Please turn off any background music during the presentation.
    → Vui lòng tắt nhạc nền khi trình bày.

  • He has a strong background in computer science.
    → Anh ấy có nền tảng vững chắc trong ngành khoa học máy tính.

  • Many programs are running in the background and slowing down your PC.
    → Nhiều chương trình đang chạy ngầm và làm chậm máy tính của bạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến