You are here
awry là gì?
awry (æks )
Dịch nghĩa: xiên
Tính từ
Dịch nghĩa: xiên
Tính từ
Ví dụ:
"His plan went awry, and nothing worked out as expected.
Kế hoạch của anh ấy thất bại, và không có gì diễn ra như mong đợi. "
Kế hoạch của anh ấy thất bại, và không có gì diễn ra như mong đợi. "