You are here
aviation là gì?
aviation (ˌeɪviˈeɪʃən )
Dịch nghĩa: hàng không
Danh từ
Dịch nghĩa: hàng không
Danh từ
Ví dụ:
"The aviation industry is critical to global travel and commerce.
Ngành hàng không rất quan trọng đối với du lịch và thương mại toàn cầu. "
Ngành hàng không rất quan trọng đối với du lịch và thương mại toàn cầu. "