You are here
autopsy là gì?
autopsy (ɔˈtɑpsi )
Dịch nghĩa: sự khám nghiệm tử thi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khám nghiệm tử thi
Danh từ
Ví dụ:
"The coroner conducted an autopsy to determine the cause of death.
Nhân viên điều tra pháp y đã tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong. "
Nhân viên điều tra pháp y đã tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong. "