You are here
authorization là gì?
authorization (ˌɔθərɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: giấy phép lưu hành
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy phép lưu hành
Danh từ
Ví dụ:
"The manager received authorization to approve the budget.
Quản lý đã nhận được ủy quyền để phê duyệt ngân sách. "
Quản lý đã nhận được ủy quyền để phê duyệt ngân sách. "