Authentic (tiếng Anh) dịch sang tiếng Việt là “đích thực”, “chính thống”, “chuẩn”, “xịn”, “nguyên bản”, tùy theo ngữ cảnh.

✔️ Ý nghĩa của “authentic”
-
Đích thực, thật, không giả mạo
→ Ví dụ: authentic products = sản phẩm chính hãng. -
Chuẩn, đúng nguyên bản
→ Ví dụ: authentic Vietnamese food = món ăn Việt chuẩn vị. -
Chân thật, chân thành
→ Ví dụ: an authentic smile = nụ cười chân thật.
✔️ Lưu ý khi dùng “authentic”
-
Không dùng cho con người là “authentic” theo nghĩa “chính hãng”. Với người, nó nghĩa là chân thật, đúng với bản thân mình.
-
Dùng “genuine” hoặc “real” trong nhiều trường hợp tương tự, nhưng “authentic” thường mang sắc thái đúng bản chất, đúng nguồn gốc.
-
Khi nói về đồ ăn, văn hóa, tài liệu… “authentic” mang nghĩa đúng bản sắc gốc, không bị lai tạp.
