You are here
austere là gì?
austere (ɔˈstɪr )
Dịch nghĩa: khổ hạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: khổ hạnh
Tính từ
Ví dụ:
"His austere lifestyle reflected his minimalist beliefs.
Lối sống khắc khổ của anh ấy phản ánh niềm tin theo chủ nghĩa tối giản của mình. "
Lối sống khắc khổ của anh ấy phản ánh niềm tin theo chủ nghĩa tối giản của mình. "