You are here
auditor là gì?
auditor (ˈɔdɪtər )
Dịch nghĩa: kiểm toán viên
Danh từ
Dịch nghĩa: kiểm toán viên
Danh từ
Ví dụ:
"The auditor reviewed the financial statements for accuracy.
Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác. "
Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác. "