You are here
audiology là gì?
audiology (ˌɔdiˈɑlədʒi )
Dịch nghĩa: thính học
Danh từ
Dịch nghĩa: thính học
Danh từ
Ví dụ:
"Audiology is the study of hearing and balance disorders.
Thính học là nghiên cứu về các rối loạn thính giác và cân bằng. "
Thính học là nghiên cứu về các rối loạn thính giác và cân bằng. "