You are here
audacious là gì?
audacious (ɔˈdeɪʃəs )
Dịch nghĩa: bạo gan
Tính từ
Dịch nghĩa: bạo gan
Tính từ
Ví dụ:
"The audacious plan surprised everyone.
Kế hoạch táo bạo đã khiến mọi người ngạc nhiên. "
Kế hoạch táo bạo đã khiến mọi người ngạc nhiên. "