You are here
auctioneer là gì?
auctioneer (ˌɔkʃəˈnɪr )
Dịch nghĩa: người điều khiển phiên đấu giá
Danh từ
Dịch nghĩa: người điều khiển phiên đấu giá
Danh từ
Ví dụ:
"The auctioneer called for bids on the antique vase.
Người điều khiển phiên đấu giá đã mời gọi các giá thầu cho chiếc bình cổ. "
Người điều khiển phiên đấu giá đã mời gọi các giá thầu cho chiếc bình cổ. "