You are here
auction là gì?
auction (ˈɔkʃən )
Dịch nghĩa: bán đấu giá
Động từ
Dịch nghĩa: bán đấu giá
Động từ
Ví dụ:
"The painting was sold at an auction for a high price.
Bức tranh đã được bán đấu giá với giá cao. "
Bức tranh đã được bán đấu giá với giá cao. "