You are here
attentive là gì?
attentive (əˈtɛntɪv )
Dịch nghĩa: chăm chú
Tính từ
Dịch nghĩa: chăm chú
Tính từ
Ví dụ:
"The teacher was very attentive to the needs of her students.
Giáo viên rất chú ý đến nhu cầu của học sinh. "
Giáo viên rất chú ý đến nhu cầu của học sinh. "