You are here
attendant là gì?
attendant (əˈtɛndənt )
Dịch nghĩa: người phục vụ
Danh từ
Dịch nghĩa: người phục vụ
Danh từ
Ví dụ:
"The attendant helped the guests with their luggage.
Nhân viên phục vụ đã giúp khách với hành lý của họ. "
Nhân viên phục vụ đã giúp khách với hành lý của họ. "