You are here
attend a wedding là gì?
attend a wedding (əˈtɛnd ə ˈwɛdɪŋ )
Dịch nghĩa: ăn cưới
Động từ
Dịch nghĩa: ăn cưới
Động từ
Ví dụ:
"The couple invited everyone to attend their wedding.
Cặp đôi mời mọi người đến dự đám cưới của họ. "
Cặp đôi mời mọi người đến dự đám cưới của họ. "