You are here
attachment là gì?
attachment (əˈtæʧmənt )
Dịch nghĩa: sự gắn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự gắn
Danh từ
Ví dụ:
"He had a strong emotional attachment to his hometown.
Anh ấy có một sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ với quê hương của mình. "
Anh ấy có một sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ với quê hương của mình. "