You are here
athlete là gì?
athlete (ˈæθliːt )
Dịch nghĩa: vận động viên điền kinh
Danh từ
Dịch nghĩa: vận động viên điền kinh
Danh từ
Ví dụ:
"The athlete trained hard for the upcoming competition.
Vận động viên đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới. "
Vận động viên đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới. "