You are here
assumption là gì?
assumption (əˈsʌmp.ʃən )
Dịch nghĩa: giả thuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: giả thuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The assumption that the meeting would be brief turned out to be incorrect.
Giả định rằng cuộc họp sẽ ngắn gọn hóa ra là sai. "
Giả định rằng cuộc họp sẽ ngắn gọn hóa ra là sai. "