You are here
assembling là gì?
assembling (əˈsɛm.bəl.ɪŋ )
Dịch nghĩa: sự lắp ráp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lắp ráp
Danh từ
Ví dụ:
"Assembling the new furniture took several hours.
Việc lắp ráp đồ nội thất mới mất vài giờ. "
Việc lắp ráp đồ nội thất mới mất vài giờ. "