You are here
aspire là gì?
aspire (əˈspaɪər )
Dịch nghĩa: thiết tha
Động từ
Dịch nghĩa: thiết tha
Động từ
Ví dụ:
"He aspired to become a successful entrepreneur.
Anh ấy khao khát trở thành một doanh nhân thành đạt. "
Anh ấy khao khát trở thành một doanh nhân thành đạt. "