You are here
ashweed là gì?
ashweed (ˈæʃ.wiːd )
Dịch nghĩa: cây độc hoạt
Danh từ
Dịch nghĩa: cây độc hoạt
Danh từ
Ví dụ:
"Ashweed is a type of plant found in dry areas.
Cây ashweed là một loại thực vật mọc ở những khu vực khô cằn. "
Cây ashweed là một loại thực vật mọc ở những khu vực khô cằn. "