You are here
as per là gì?
as per (æz pɜr )
Dịch nghĩa: theo như ai được biết
trạng từ
Dịch nghĩa: theo như ai được biết
trạng từ
Ví dụ:
"The report was prepared as per the guidelines.
Báo cáo đã được chuẩn bị theo hướng dẫn. "
Báo cáo đã được chuẩn bị theo hướng dẫn. "