You are here
apprise là gì?
apprise (əˈpraɪz )
Dịch nghĩa: cho biết
Động từ
Dịch nghĩa: cho biết
Động từ
Ví dụ:
"The manager will apprise the team of the new policy.
Người quản lý sẽ thông báo cho nhóm về chính sách mới. "
Người quản lý sẽ thông báo cho nhóm về chính sách mới. "