You are here
appoint là gì?
appoint (əˈpɔɪnt )
Dịch nghĩa: ấn định
Động từ
Dịch nghĩa: ấn định
Động từ
Ví dụ:
"The committee will appoint a new leader next week.
Ủy ban sẽ bổ nhiệm một lãnh đạo mới vào tuần tới. "
Ủy ban sẽ bổ nhiệm một lãnh đạo mới vào tuần tới. "