You are here
Applicant là gì?
Applicant (ˈæplɪkənt)
Dịch nghĩa: Người yêu cầu bảo hiểm
Dịch nghĩa: Người yêu cầu bảo hiểm
Ví dụ:
The applicant submitted their resume for the job opening. - Người nộp đơn đã nộp sơ yếu lý lịch của mình cho vị trí công việc đang tuyển.
Tag: