You are here
apanage là gì?
apanage (əˈpænɪdʒ )
Dịch nghĩa: phần phụ thuộc
Danh từ
Dịch nghĩa: phần phụ thuộc
Danh từ
Ví dụ:
"An apanage is a grant of land or income given to a prince or noble.
Phần thừa kế là một khoản tài sản hoặc thu nhập được cấp cho một hoàng tử hoặc quý tộc. "
Phần thừa kế là một khoản tài sản hoặc thu nhập được cấp cho một hoàng tử hoặc quý tộc. "