You are here
anxious là gì?
anxious (ˈæŋkʃəs )
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Ví dụ:
"He was anxious about starting his new job.
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi bắt đầu công việc mới. "
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi bắt đầu công việc mới. "