You are here
anticipation là gì?
anticipation (ænˌtɪsɪˈpeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự biết trước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự biết trước
Danh từ
Ví dụ:
"The anticipation of the exam results was nerve-wracking.
Sự chờ đợi kết quả kỳ thi khiến người ta lo lắng. "
Sự chờ đợi kết quả kỳ thi khiến người ta lo lắng. "