You are here

Advertising strategy là gì?

Advertising strategy (ˈædvətaɪzɪŋ ˈstrætəʤi)
Dịch nghĩa: Chiến lược quảng cáo
Ví dụ:
Advertising Strategy: The advertising strategy focused on targeting a younger audience through digital platforms. - Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc nhắm đến đối tượng trẻ hơn thông qua các nền tảng kỹ thuật số.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến