You are here

Account Executive là gì?

Account Executive (əˈkaʊnt ɪɡˈzɛkjətɪv)
Dịch nghĩa: Nhân viên phòng khách hàng
Ví dụ:
Account Executive: The account executive was responsible for managing the client’s advertising needs and ensuring campaign success. - Nhân viên quản lý tài khoản chịu trách nhiệm quản lý nhu cầu quảng cáo của khách hàng và đảm bảo sự thành công của chiến dịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến