1. "Poisonous" dùng để mô tả thứ gì đó gây độc khi ăn, uống, hít, hoặc chạm vào
Thường dùng với:
-
Thực vật: poisonous mushrooms (nấm độc)
-
Động vật: a poisonous frog (ếch độc – gây độc khi bị ăn hoặc chạm vào)
-
Chất hóa học: poisonous gas (khí độc)
Không dùng "poisonous" cho sinh vật có nọc độc cắn/chích — lúc đó phải dùng venomous.
Sai: A poisonous snake bit him.
Đúng: A venomous snake bit him.
2. "Poisonous" cũng có thể mang nghĩa bóng: độc hại về mặt tinh thần, mối quan hệ, môi trường sống
Ví dụ:
-
He grew up in a poisonous environment.
→ Anh ấy lớn lên trong một môi trường độc hại (về mặt tinh thần). -
Her words were poisonous and meant to hurt.
→ Lời cô ấy nói đầy ác ý và nhằm gây tổn thương.