You are here

Warm là gì?

Warm (wɔːm)
Dịch nghĩa: Ấm áp

Từ "warm" trong tiếng Việt có nghĩa là "ấm" hoặc "ấm áp", tùy theo ngữ cảnh.

Warm
Warm

Giải thích:

  • "Warm"tính từ, dùng để mô tả nhiệt độ dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa ấm áp về tình cảm (nghĩa bóng).


Một số cách dùng phổ biến:

  1. Miêu tả nhiệt độ dễ chịu:

    • It's warm today. → Hôm nay trời ấm.

    • The water is warm enough to swim in. → Nước đủ ấm để bơi rồi.

  2. Cảm giác ấm áp về cơ thể:

    • This blanket keeps me warm at night. → Cái chăn này giữ cho tôi ấm vào ban đêm.

  3. Nghĩa bóng – Sự ấm áp về tình cảm:

    • She gave me a warm smile. → Cô ấy mỉm cười ấm áp với tôi.

    • They gave us a warm welcome. → Họ đã chào đón chúng tôi rất nồng nhiệt.

Ví dụ:
  1. It's warm today, perfect for a picnic.
    Hôm nay trời ấm, rất thích hợp để đi dã ngoại.

  2. This jacket is not very warm — you should wear something thicker.
    Cái áo khoác này không đủ ấm đâu — bạn nên mặc cái dày hơn.

  3. Her hands were warm and comforting.
    Đôi tay của cô ấy ấm áp và đầy sự an ủi.

  4. He gave me a warm hug before leaving.
    Anh ấy ôm tôi một cái thật ấm áp trước khi rời đi.

  5. We received a warm welcome from our hosts.
    Chúng tôi được chủ nhà chào đón rất nồng nhiệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến