You are here

Underwriting guideline là gì?

Underwriting guideline (ˈʌndəraɪtɪŋ ˈɡaɪdlaɪn)
Dịch nghĩa: Hướng dẫn đánh giá rủi ro
Ví dụ:
Underwriting guideline - Underwriting guidelines are the rules and criteria used by insurers to assess and accept risks. - Hướng dẫn thẩm định là các quy tắc và tiêu chí được các công ty bảo hiểm sử dụng để đánh giá và chấp nhận rủi ro.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến