Từ "support" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính và cách dịch sang tiếng Việt:

1. Hỗ trợ, giúp đỡ (động từ hoặc danh từ)
-
Động từ (to support): giúp đỡ ai đó về vật chất, tinh thần, kỹ thuật, v.v.
Ví dụ:-
She supports her family financially.
→ Cô ấy hỗ trợ tài chính cho gia đình.
-
-
Danh từ (support): sự giúp đỡ, sự hỗ trợ.
Ví dụ:-
Thank you for your support!
→ Cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn!
-
2. Ủng hộ
-
Dùng khi nói về việc ủng hộ một người, ý kiến, phong trào, v.v.
Ví dụ:-
I support your decision.
→ Tôi ủng hộ quyết định của bạn.
-
3. Chống đỡ, đỡ (về mặt vật lý)
-
Dùng khi nói về một vật nâng đỡ, giữ cho cái gì đó không bị sụp đổ.
Ví dụ:-
The pillar supports the roof.
→ Cái cột chống đỡ mái nhà.
-
4. Hỗ trợ kỹ thuật (IT support, tech support)
-
Trong công nghệ thông tin, "support" thường ám chỉ hỗ trợ kỹ thuật.
Ví dụ:-
Call technical support if you have issues.
→ Gọi bộ phận hỗ trợ kỹ thuật nếu bạn gặp sự cố.
-