You are here

Sun là gì?

Sun (sʌn)
Dịch nghĩa: Mặt trời

Từ "sun" trong tiếng Việt có nghĩa là "mặt trời".

Sun
Sun

 

Ví dụ:
  • The sun rises in the east and sets in the west.
    → Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.

  • Don’t forget to wear sunscreen when you go out in the sun.
    → Đừng quên bôi kem chống nắng khi bạn ra ngoài dưới ánh mặt trời.

  • The sun was shining brightly in the clear blue sky.
    → Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh trong.

  • Plants need sunlight from the sun to grow.
    → Cây cối cần ánh sáng mặt trời để phát triển.

  • She sat on the beach, enjoying the warmth of the sun.
    → Cô ấy ngồi trên bãi biển, tận hưởng sự ấm áp của mặt trời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến