Từ “rate” trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của từ “rate”, kèm giải thích và ví dụ dịch tiếng Việt:

1. Rate (danh từ) = Tỷ lệ / mức / giá
→ Dùng để chỉ tần suất, mức giá, hoặc tốc độ của một điều gì đó.
-
Ví dụ:
-
The unemployment rate is increasing.
→ Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên.
-
-
Ví dụ khác:
-
They offered us a good rate for the hotel room.
→ Họ đã đưa cho chúng tôi một mức giá tốt cho phòng khách sạn.
-
2. Rate (động từ) = Đánh giá / xếp hạng
→ Dùng khi bạn muốn cho điểm, nhận xét, đánh giá chất lượng của thứ gì đó.
-
Ví dụ:
-
How would you rate this movie?
→ Bạn sẽ đánh giá bộ phim này như thế nào?
-
3. Rate = Mức độ xảy ra (tốc độ)
→ Thường dùng trong khoa học, y tế, tài chính để chỉ tốc độ thay đổi.
-
Ví dụ:
-
The heart rate of the patient is stable.
→ Nhịp tim của bệnh nhân ổn định.
-
4. Rate = Thuế địa phương (ở Anh, dùng trong bất động sản)
→ Ít gặp, nhưng trong tiếng Anh Anh, “rates” có thể chỉ thuế tài sản / thuế địa phương.
Tóm tắt:
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Danh từ |
Tỷ lệ, mức giá, tốc độ |
Kinh tế, y tế, du lịch, khoa học |
Động từ |
Đánh giá, chấm điểm |
Phim, sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm |
Danh từ (UK) |
Thuế tài sản (ít gặp) |
Bất động sản, hành chính (Anh) |