Từ "rain" trong tiếng Việt có nghĩa là "mưa", và nó có thể là danh từ hoặc động từ, tùy theo cách dùng trong câu.

1. Rain là danh từ (noun):
chỉ hiện tượng mưa.
-
There is a lot of rain in the summer.
→ Mùa hè có nhiều mưa. -
We stayed at home because of the rain.
→ Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.
2. Rain là động từ (verb):
có nghĩa là "mưa rơi", "trời mưa".
-
It is raining now.
→ Bây giờ trời đang mưa. -
Does it often rain in April?
→ Tháng tư trời có hay mưa không?
So sánh nhanh:
Từ |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
---|---|---|---|
Rain |
Danh từ |
mưa |
The rain is heavy. |
Rain |
Động từ |
mưa (trời mưa) |
It will rain tomorrow. |
Rainy |
Tính từ |
có mưa, trời mưa |
It’s a rainy day. |