You are here

match  là gì?

match  (mæʧ )
Dịch nghĩa: Tương xứng, Trận đấu, Que diêm

Từ “match” trong tiếng Anh là động từ (verb) và cũng có thể là danh từ (noun), mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

Match 
Match

1. Làm cho phù hợp / khớp / hợp nhau (verb)

→ Khi hai thứ giống nhau, tương xứng hoặc phối hợp tốt với nhau.

Ví dụ:

  • The curtains match the sofa.
    → Rèm cửa hợp với ghế sofa.

2. Trận đấu / cuộc thi đấu (noun)

→ Một cuộc cạnh tranh giữa hai bên (trong thể thao, game, v.v.)

Ví dụ:

  • The football match was exciting.
    → Trận bóng đá thật hấp dẫn.

3. Người hoặc vật phù hợp (noun)

→ Một người hoặc vật tương xứng với người/vật khác.

Ví dụ:

  • They are a perfect match.
    → Họ là một cặp đôi hoàn hảo.

4. Diêm (noun)

→ Que dùng để đốt lửa (que diêm).

Ví dụ:

  • He lit a match to start the fire.
    → Anh ấy quẹt một que diêm để nhóm lửa.

Tóm lại, “match” có thể hiểu là:

  • (v): khớp, phù hợp, hợp nhau

  • (n): trận đấu, sự tương xứng, que diêm

Ví dụ:
  • Her shoes match her handbag perfectly.
    → Giày của cô ấy hợp với túi xách một cách hoàn hảo.
    (match = phù hợp, khớp về màu sắc hoặc phong cách)

  • The tennis match lasted for three hours.
    → Trận đấu tennis kéo dài ba tiếng đồng hồ.
    (match = trận đấu thể thao)

  • They are a great match for each other.
    → Họ rất hợp nhau.
    (match = cặp đôi phù hợp)

  • He struck a match to light the candle.
    → Anh ấy quẹt một que diêm để thắp nến.
    (match = que diêm)

  • Can you match these words with their meanings?
    → Bạn có thể nối các từ này với nghĩa của chúng không?
    (match = ghép đôi, nối cho đúng)

Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến