You are here

Kitchen là gì?

Kitchen (ˈkɪʧᵊn)
Dịch nghĩa: Nhà bếp

Từ "kitchen" trong tiếng Việt có nghĩa là "phòng bếp" hoặc "nhà bếp".

Kitchen
Kitchen

Giải thích:

  • Kitchendanh từ (noun), chỉ không gian trong nhà dùng để nấu ăn, chuẩn bị thức ăn.

  • Phòng bếp thường có bếp nấu, tủ lạnh, bồn rửa, lò vi sóng, nồi niêu xoong chảo,...

Ví dụ:
  • My mom is cooking in the kitchen.
    Mẹ tôi đang nấu ăn trong phòng bếp.

  • The kitchen is next to the dining room.
    Phòng bếp nằm cạnh phòng ăn.

  • We renovated the kitchen last month.
    Chúng tôi đã cải tạo lại nhà bếp tháng trước.

  • This apartment has a small but modern kitchen.
    Căn hộ này có nhà bếp nhỏ nhưng hiện đại.

  • She keeps all her spices in a cabinet in the kitchen.
    Cô ấy để tất cả gia vị trong một tủ ở phòng bếp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến