You are here

Identity Card No là gì?

Identity Card No (aɪˈdɛntəti kɑːd nəʊ)
Dịch nghĩa: Số CMND

"Identity Card No" là viết tắt của "Id Card Number", nghĩa là "Số chứng minh nhân dân" hoặc "Số căn cước công dân" trong tiếng Việt.

Id Card Number
Id Card Number

Tùy theo từng quốc gia, đây là số nhận dạng duy nhất được cấp cho mỗi công dân để xác minh danh tính. Ở Việt Nam:

  • Trước đây gọi là Số chứng minh nhân dân (CMND) — thường có 9 chữ số.

  • Hiện nay dùng Số căn cước công dân (CCCD) — gồm 12 chữ số.

Ví dụ:

  • Identity Card No: 012345678901 → Số CCCD.

  • Identity Card No: 123456789 → Số CMND cũ.

Trong các biểu mẫu, giấy tờ nước ngoài, nếu bạn thấy mục "Identity Card No", bạn nên điền số CCCD hoặc CMND của mình (tùy theo bạn đang dùng loại nào).

Ví dụ:
Identity Card No is the number assigned to a person's identification card. - Số chứng minh thư là số được gán cho thẻ nhận diện của một người.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến