Từ "glass" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:

1. Glass = Ly, cốc thủy tinh
-
Dùng để uống nước, bia, sữa, v.v.
Ví dụ:
-
A glass of water → Một ly nước
-
I broke the glass. → Tôi làm vỡ cái ly rồi.
2. Glass = Kính, thủy tinh (chất liệu)
-
Dùng để chỉ vật liệu trong cửa sổ, gương, màn hình...
Ví dụ:
-
The window is made of glass. → Cửa sổ được làm bằng kính.
3. Glasses = Kính đeo mắt (dạng số nhiều)
Dạng số nhiều của "glass" là "glasses", nghĩa là kính mắt.
Ví dụ:
-
I need glasses to read. → Tôi cần đeo kính để đọc sách.
4. Glass = Ống nhòm, kính lúp, kính hiển vi (nghĩa cũ hoặc trang trọng)
-
Ví dụ: "He looked through the glass." (Anh ấy nhìn qua ống kính.)
Lưu ý khi sử dụng từ "glass":
-
"Glass" (danh từ không đếm được) khi nói về chất liệu: This table is made of glass.
-
"A glass" (danh từ đếm được) khi nói về ly uống nước: A glass of juice.
-
"Glasses" luôn là số nhiều khi nói về kính đeo mắt (không dùng "a glass" để chỉ kính mắt).