You are here
Dummy là gì?
Dummy (ˈdʌmi)
Dịch nghĩa: Bản duyệt trước khi triển khai
Dịch nghĩa: Bản duyệt trước khi triển khai
Ví dụ:
Dummy: The team created a dummy of the product to test the marketing materials before the actual release. - Nhóm đã tạo ra một mô hình mẫu của sản phẩm để kiểm tra tài liệu tiếp thị trước khi phát hành thực sự.
Tag: